Thứ Năm, 17/07/2025
FIFA

Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Châu Phi

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
36
Nigeria
Nigeria
1623.291622.490.80Châu Phi
54
Nam Phi
Nam Phi
1488.491490.06-1.57Châu Phi
601419.631427.72-8.09Châu Phi
641396.21388.97.30Châu Phi
65
Zambia
Zambia
1395.351400.02-4.67Châu Phi
661391.611391.610Châu Phi
72
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1355.451355.450Châu Phi
78
Mali
Mali
1289.41289.40Châu Phi
811266.071266.070Châu Phi
82
Algeria
Algeria
1264.41264.40Châu Phi
891237.081237.080Châu Phi
90
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1231.031231.030Châu Phi
93
Ai Cập
Ai Cập
1214.941200.6114.33Châu Phi
109
Congo DR
Congo DR
1176.271176.270Châu Phi
113
Congo
Congo
1161.031161.030Châu Phi
120
Togo
Togo
1130.321130.320Châu Phi
122
Namibia
Namibia
1119.161119.160Châu Phi
123
Gambia
Gambia
1115.231115.230Châu Phi
125
Cape Verde
Cape Verde
1109.21109.20Châu Phi
127
 Ethiopia
Ethiopia
1101.91101.90Châu Phi
129
Zimbabwe
Zimbabwe
1097.021097.020Châu Phi
133
Burkina Faso
Burkina Faso
1093.531093.530Châu Phi
137
Tanzania
Tanzania
1086.911086.910Châu Phi
142
Kenya
Kenya
1061.311061.310Châu Phi
143
Guinea
Guinea
1048.641048.640Châu Phi
144
Central African Republic
Central African Republic
1045.871045.870Châu Phi
146
Benin
Benin
1042.461042.460Châu Phi
148
Uganda
Uganda
1036.271036.270Châu Phi
149
Gabon
Gabon
1028.741028.740Châu Phi
150
Sierra Leone
Sierra Leone
1021.41021.40Châu Phi
151
Angola
Angola
1012.931012.930Châu Phi
153
Botswana
Botswana
1005.9997.678.23Châu Phi
154
Malawi
Malawi
988.52986.422.10Châu Phi
166
Rwanda
Rwanda
892.39892.390Châu Phi
167
Liberia
Liberia
882.37882.370Châu Phi
168
Mozambique
Mozambique
873.64873.640Châu Phi
172
Niger
Niger
863.94863.940Châu Phi
174
Seychelles
Seychelles
854.59854.590Châu Phi
176
Lesotho
Lesotho
839.77839.770Châu Phi
177
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
838.58838.580Châu Phi
178
Burundi
Burundi
822.1822.10Châu Phi
183
Eswatini
Eswatini
791.49791.490Châu Phi
188
Comoros
Comoros
728.71728.710Châu Phi
190
Madagascar
Madagascar
694.47694.470Châu Phi
193
South Sudan
South Sudan
650.08650.080Châu Phi
195
Djibouti
Djibouti
598.38598.380Châu Phi
196
Mauritius
Mauritius
391.92391.920Châu Phi
0
Mauritanie
Mauritanie
581.25581.250Châu Phi
0
Sudan
Sudan
765.05765.050Châu Phi
0
Tchad
Tchad
924.52924.520Châu Phi
0
Eritrea
Eritrea
106010600Châu Phi
0
Libya
Libya
7617610Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X