Thứ Ba, 14/10/2025
FIFA

Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Châu Phi

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
36
Nigeria
Nigeria
1630.831623.297.54Châu Phi
54
Nam Phi
Nam Phi
1465.571488.49-22.92Châu Phi
641407.211419.63-12.42Châu Phi
65
Zambia
Zambia
1402.281395.356.93Châu Phi
661396.21396.20Châu Phi
671390.741391.61-0.87Châu Phi
71
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1355.451355.450Châu Phi
79
Mali
Mali
1282.881289.4-6.52Châu Phi
80
Algeria
Algeria
1279.191264.414.79Châu Phi
811278.671266.0712.60Châu Phi
91
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1231.031231.030Châu Phi
95
Ai Cập
Ai Cập
1214.941214.940Châu Phi
961207.111237.08-29.97Châu Phi
114
Congo
Congo
1161.031161.030Châu Phi
116
Congo DR
Congo DR
1158.081176.27-18.19Châu Phi
120
Togo
Togo
1130.321130.320Châu Phi
123
Namibia
Namibia
1119.161119.160Châu Phi
124
Gambia
Gambia
1115.231115.230Châu Phi
126
Cape Verde
Cape Verde
1110.161109.20.96Châu Phi
128
 Ethiopia
Ethiopia
1101.91101.90Châu Phi
130
Zimbabwe
Zimbabwe
1097.021097.020Châu Phi
131
Tanzania
Tanzania
1096.121086.919.21Châu Phi
134
Burkina Faso
Burkina Faso
1093.531093.530Châu Phi
140
Kenya
Kenya
1061.311061.310Châu Phi
141
Guinea
Guinea
1048.641048.640Châu Phi
142
Central African Republic
Central African Republic
1045.871045.870Châu Phi
144
Benin
Benin
1042.461042.460Châu Phi
146
Botswana
Botswana
1038.051005.932.15Châu Phi
147
Uganda
Uganda
1036.271036.270Châu Phi
150
Gabon
Gabon
1028.741028.740Châu Phi
151
Sierra Leone
Sierra Leone
1021.41021.40Châu Phi
152
Angola
Angola
1012.931012.930Châu Phi
155
Malawi
Malawi
989.31988.520.79Châu Phi
168
Rwanda
Rwanda
892.39892.390Châu Phi
169
Liberia
Liberia
882.37882.370Châu Phi
170
Mozambique
Mozambique
873.64873.640Châu Phi
173
Niger
Niger
863.94863.940Châu Phi
174
Seychelles
Seychelles
854.59854.590Châu Phi
176
Lesotho
Lesotho
839.77839.770Châu Phi
177
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
838.58838.580Châu Phi
178
Burundi
Burundi
822.1822.10Châu Phi
183
Eswatini
Eswatini
791.49791.490Châu Phi
188
Comoros
Comoros
728.71728.710Châu Phi
190
Madagascar
Madagascar
694.47694.470Châu Phi
193
South Sudan
South Sudan
650.08650.080Châu Phi
195
Djibouti
Djibouti
598.38598.380Châu Phi
196
Mauritius
Mauritius
391.92391.920Châu Phi
0
Mauritanie
Mauritanie
581.25581.250Châu Phi
0
Eritrea
Eritrea
106010600Châu Phi
0
Libya
Libya
7617610Châu Phi
0
Tchad
Tchad
924.52924.520Châu Phi
0
Sudan
Sudan
765.05765.050Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X