Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Châu Đại Dương
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TT | Đội | Tổng điểm | Điểm trước | +/- | Khu vực |
---|---|---|---|---|---|
33 | New Zealand | 1656.46 | 1656.46 | 0 | Châu Đại Dương |
60 | Papua New Guinea | 1418.47 | 1427.04 | -8.57 | Châu Đại Dương |
73 | Solomon Islands | 1302.05 | 1244.7 | 57.35 | Châu Đại Dương |
78 | Fiji | 1287.3 | 1357.26 | -69.96 | Châu Đại Dương |
86 | Samoa | 1251.47 | 1202.69 | 48.78 | Châu Đại Dương |
100 | Vanuatu | 1196.47 | 1134.74 | 61.73 | Châu Đại Dương |
101 | New Caledonia | 1194.64 | 1194.64 | 0 | Châu Đại Dương |
107 | Tonga | 1176.73 | 1211.2 | -34.47 | Châu Đại Dương |
119 | Tahiti | 1145.37 | 1160.79 | -15.42 | Châu Đại Dương |
122 | Cook Islands | 1121.27 | 1160.7 | -39.43 | Châu Đại Dương |
153 | 1010.26 | 1010.26 | 0 | Châu Đại Dương |
Theo Thể thao & Văn hóa