Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Châu Đại Dương
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TT | Đội | Tổng điểm | Điểm trước | +/- | Khu vực |
---|---|---|---|---|---|
33 | New Zealand | 1656.46 | 1664.03 | -7.57 | Châu Đại Dương |
58 | Papua New Guinea | 1427.04 | 1440.64 | -13.6 | Châu Đại Dương |
71 | Fiji | 1357.26 | 1343.37 | 13.89 | Châu Đại Dương |
86 | Solomon Islands | 1244.7 | 1244.7 | 0 | Châu Đại Dương |
96 | Tonga | 1211.2 | 1211.2 | 0 | Châu Đại Dương |
99 | Samoa | 1202.69 | 1202.69 | 0 | Châu Đại Dương |
104 | New Caledonia | 1194.64 | 1194.64 | 0 | Châu Đại Dương |
114 | Tahiti | 1160.79 | 1160.79 | 0 | Châu Đại Dương |
115 | Cook Islands | 1160.7 | 1160.7 | 0 | Châu Đại Dương |
119 | Vanuatu | 1134.74 | 1134.74 | 0 | Châu Đại Dương |
152 | 1010.26 | 1010.26 | 0 | Châu Đại Dương |
Theo Thể thao & Văn hóa