Mới nhất

Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Châu Á

Thế giới Châu Á Châu Âu Nam Mỹ Châu Phi Bắc Trung Mỹ Châu Đại Dương
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 37
TT
Đội
Tổng điểm Điểm trước+/-Khu vực
81971.051982.51-11.46Châu Á
10
Korea DPR
1944.221944.23-.01Châu Á
151835.341854.17-18.83Châu Á
16
Trung Quốc
1807.341801.355.99Châu Á
211778.851777.531.32Châu Á
371616.521614.432.09Châu Á
39
Philippines
1549.471542.467.01Châu Á
42
Đài Bắc Trung Hoa
1539.631539.08.55Châu Á
52
Uzbekistan
1487.671496.47-8.8Châu Á
531481.121508.12-27Châu Á
56
Myanmar
1456.121484.97-28.85Châu Á
63
Ấn Độ
1408.291368.5139.78Châu Á
701372.461381.9-9.44Châu Á
76
Jordan
1287.791295.84-8.05Châu Á
83
Hong Kong
1270.791274.83-4.04Châu Á
89
Nepal
1243.761201.7741.99Châu Á
921227.741198.2929.45Châu Á
98
Guam
1201.911206.27-4.36Châu Á
104
Bangladesh
1179.871099.3680.51Châu Á
1061176.981211.38-34.4Châu Á
111
Bahrain
1169.31218.02-48.72Châu Á
113
Lào
1164.921182.48-17.56Châu Á
117
United Arab Emirates
1153.321158.14-4.82Châu Á
1181147.811150.75-2.94Châu Á
125
Lebanon
1111.651096.5515.1Châu Á
129
Palestine
1101.731089.7411.99Châu Á
138
Turkmenistan
1063.881075.41-11.53Châu Á
139
Kyrgyz Republic
1062.411088.16-25.75Châu Á
148
Mongolia
1035.681103.77-68.09Châu Á
149
Singapore
1033.81082.25-48.45Châu Á
154
Pakistan
1007.24950.2756.97Châu Á
157
Đông Timor
965.94948.3117.63Châu Á
158
Tajikistan
950.2976.93-26.73Châu Á
160
Syria
931.42931.420Châu Á
161
Sri Lanka
930.2944.03-13.83Châu Á
163
Bhutan
920.15869.3350.82Châu Á
164909.58895.8313.75Châu Á
165
Maldives
908.71923.33-14.62Châu Á
166
Iraq
897.78862.834.98Châu Á
175
Macau
850.91850.910Châu Á
0
Kuwait
8708700Châu Á
0
Afghanistan
8848840Châu Á
08648640Châu Á

Tin BXH FIFA mới nhất

Tin mới nhất

Nhận định bóng đá hôm nay

BXH FIFA nam (Bóng đá nam VN)