Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Bắc Trung Mỹ
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TT | Đội | Tổng điểm | Điểm trước | +/- | Khu vực |
---|---|---|---|---|---|
2 | Hoa Kỳ | 2065.06 | 2057.19 | 7.87 | Bắc Trung Mỹ |
9 | 1967.83 | 1974.46 | -6.63 | Bắc Trung Mỹ | |
29 | 1690.18 | 1684.85 | 5.33 | Bắc Trung Mỹ | |
40 | Jamaica | 1543.93 | 1544.37 | -.44 | Bắc Trung Mỹ |
43 | 1526.95 | 1526.85 | .1 | Bắc Trung Mỹ | |
49 | Haiti | 1498.43 | 1498.43 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
57 | Panama | 1452.61 | 1438.93 | 13.68 | Bắc Trung Mỹ |
75 | Trinidad and Tobago | 1294.31 | 1294.31 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
77 | Puerto Rico | 1287.75 | 1287.75 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
84 | Guatemala | 1259.9 | 1263.58 | -3.68 | Bắc Trung Mỹ |
87 | El Salvador | 1245.89 | 1245.89 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
90 | Guyana | 1238.46 | 1238.46 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
94 | Cuba | 1222.42 | 1222.42 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
99 | Dominican Republic | 1201.05 | 1201.05 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
112 | Nicaragua | 1167.64 | 1167.64 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
127 | Honduras | 1109.74 | 1109.74 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
135 | Suriname | 1089.52 | 1089.52 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
137 | St Kitts and Nevis | 1078.84 | 1078.84 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
143 | Bermuda | 1043.24 | 1043.24 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
156 | St Lucia | 975.08 | 975.08 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
159 | Barbados | 941.96 | 941.96 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
162 | St Vincent and the Grenadines | 923.84 | 923.84 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
167 | Dominica | 896.55 | 896.55 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
171 | Belize | 870.99 | 870.99 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
172 | Grenada | 870.77 | 870.77 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
179 | Curaçao | 820.81 | 820.81 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
180 | Antigua and Barbuda | 812.65 | 812.65 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
181 | Cayman Islands | 800.82 | 800.82 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
184 | US Virgin Islands | 771.47 | 771.47 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
186 | Aruba | 737.24 | 737.24 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
187 | British Virgin Islands | 735.87 | 735.87 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
191 | Anguilla | 691.37 | 691.37 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
192 | Bahamas | 665.71 | 665.71 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
194 | Turks and Caicos Islands | 628.42 | 628.42 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
Theo Thể thao & Văn hóa