Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Bắc Trung Mỹ
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TT | Đội | Tổng điểm | Điểm trước | +/- | Khu vực |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ | 2057.19 | 2069.06 | -11.87 | Bắc Trung Mỹ |
8 | 1974.46 | 1986.46 | -12 | Bắc Trung Mỹ | |
29 | 1684.85 | 1683.04 | 1.81 | Bắc Trung Mỹ | |
40 | Jamaica | 1544.37 | 1552.77 | -8.4 | Bắc Trung Mỹ |
43 | 1526.85 | 1526.85 | 0 | Bắc Trung Mỹ | |
50 | Haiti | 1498.43 | 1490.85 | 7.58 | Bắc Trung Mỹ |
56 | Panama | 1438.93 | 1435.93 | 3 | Bắc Trung Mỹ |
76 | Trinidad and Tobago | 1294.31 | 1294.31 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
79 | Puerto Rico | 1287.75 | 1273.31 | 14.44 | Bắc Trung Mỹ |
83 | Guatemala | 1263.58 | 1278.02 | -14.44 | Bắc Trung Mỹ |
85 | El Salvador | 1245.89 | 1245.89 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
88 | Guyana | 1238.46 | 1238.46 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
91 | Cuba | 1222.42 | 1222.42 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
101 | Dominican Republic | 1201.05 | 1200.08 | .97 | Bắc Trung Mỹ |
112 | Nicaragua | 1167.64 | 1167.64 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
124 | Honduras | 1109.74 | 1110.71 | -.97 | Bắc Trung Mỹ |
135 | Suriname | 1089.52 | 1089.52 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
140 | St Kitts and Nevis | 1078.84 | 1078.84 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
145 | Bermuda | 1043.24 | 1043.24 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
156 | St Lucia | 975.08 | 975.08 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
160 | Barbados | 941.96 | 941.96 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
162 | St Vincent and the Grenadines | 923.84 | 923.84 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
164 | Dominica | 896.55 | 896.55 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
169 | Belize | 870.99 | 870.99 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
170 | Grenada | 870.77 | 870.77 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
179 | Curaçao | 820.81 | 820.81 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
180 | Antigua and Barbuda | 812.65 | 812.65 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
181 | Cayman Islands | 800.82 | 800.82 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
184 | US Virgin Islands | 771.47 | 771.47 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
186 | Aruba | 737.24 | 737.24 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
187 | British Virgin Islands | 735.87 | 735.87 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
191 | Anguilla | 691.37 | 691.37 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
192 | Bahamas | 665.71 | 665.71 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
194 | Turks and Caicos Islands | 628.42 | 628.42 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
Theo Thể thao & Văn hóa