Mới nhất

Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Bắc Trung Mỹ

Thế giới Châu Á Châu Âu Nam Mỹ Châu Phi Bắc Trung Mỹ Châu Đại Dương
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TT
Đội
Tổng điểm Điểm trước+/-Khu vực
2
Hoa Kỳ
2057.582065.06-7.48Bắc Trung Mỹ
101940.691967.83-27.15Bắc Trung Mỹ
291696.61690.186.42Bắc Trung Mỹ
39
Jamaica
1544.541543.93.61Bắc Trung Mỹ
431521.511526.95-5.44Bắc Trung Mỹ
50
Haiti
1493.391498.43-5.04Bắc Trung Mỹ
56
Panama
1458.631452.616.02Bắc Trung Mỹ
75
Trinidad and Tobago
1301.941294.317.63Bắc Trung Mỹ
80
Puerto Rico
1290.651287.752.9Bắc Trung Mỹ
83
Guatemala
1264.391259.94.49Bắc Trung Mỹ
86
El Salvador
1253.291245.897.4Bắc Trung Mỹ
93
Guyana
1210.081238.46-28.38Bắc Trung Mỹ
94
Cuba
1208.141222.42-14.29Bắc Trung Mỹ
96
Nicaragua
1203.091167.6435.46Bắc Trung Mỹ
102
Dominican Republic
1189.41201.05-11.64Bắc Trung Mỹ
125
Suriname
1104.921089.5215.39Bắc Trung Mỹ
128
Honduras
1102.351109.74-7.39Bắc Trung Mỹ
140
St Kitts and Nevis
1065.191078.84-13.64Bắc Trung Mỹ
143
Bermuda
1051.151043.247.92Bắc Trung Mỹ
159
St Lucia
947.16975.08-27.92Bắc Trung Mỹ
160
Barbados
934.33941.96-7.63Bắc Trung Mỹ
164
St Vincent and the Grenadines
923.37923.84-.47Bắc Trung Mỹ
168
Dominica
895.94896.55-.61Bắc Trung Mỹ
171
Grenada
876.21870.775.44Bắc Trung Mỹ
173
Belize
869.3870.99-1.69Bắc Trung Mỹ
180
Curaçao
820.02820.8-.79Bắc Trung Mỹ
181
Antigua and Barbuda
805.57812.65-7.08Bắc Trung Mỹ
183
US Virgin Islands
796.48771.4725.01Bắc Trung Mỹ
185
Cayman Islands
788.4800.82-12.41Bắc Trung Mỹ
186
Aruba
766.07737.2428.83Bắc Trung Mỹ
188
British Virgin Islands
735.87735.870Bắc Trung Mỹ
193
Anguilla
688.52691.37-2.85Bắc Trung Mỹ
194
Bahamas
665.71665.710Bắc Trung Mỹ
196
Turks and Caicos Islands
628.42628.420Bắc Trung Mỹ

Tin BXH FIFA mới nhất

Tin mới nhất

Nhận định bóng đá hôm nay

BXH FIFA nam (Bóng đá nam VN)