Chủ Nhật, 13/07/2025
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 113
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
11885.361886.16-0.80Nam Mỹ
21867.091854.6412.45Châu Âu
31862.031852.719.32Châu Âu
41813.321819.2-5.88Châu Âu
51777.691776.031.66Nam Mỹ
61770.531750.0820.45Châu Âu
71758.181752.445.74Châu Âu
81736.381735.750.63Châu Âu
91716.981716.980Châu Âu
101707.511698.668.85Châu Âu
111702.581718.31-15.73Châu Âu
121698.721694.244.48Châu Phi
131689.731646.9442.79Bắc Trung Mỹ
14
Colombia
Colombia
1679.461679.040.42Nam Mỹ
15
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
1671.041648.8122.23Bắc Trung Mỹ
161670.761679.49-8.73Nam Mỹ
171641.231652.64-11.41Châu Á
181635.11630.324.78Châu Phi
19
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
1635.081624.7510.33Châu Âu
201624.31637.39-13.09Châu Á
211621.241617.543.70Châu Âu
221591.241580.2211.02Châu Âu
231587.081574.9312.15Châu Á
241578.571554.5524.02Châu Á
251570.681567.952.73Nam Mỹ
261557.211559.81-2.60Châu Âu
271553.191551.471.72Châu Âu
281548.941531.5817.36Bắc Trung Mỹ
29
Thụy Điển
Thụy Điển
1545.431536.059.38Châu Âu
30
Panama
Panama
1545.081517.6627.42Bắc Trung Mỹ
311528.931535.57-6.64Châu Âu
321523.031523.91-0.88Châu Âu
33
Na Uy
Na Uy
1519.421497.1822.24Châu Âu
34
Ai Cập
Ai Cập
1518.791518.790Châu Phi
35
Russia
Russia
1518.541516.272.27Châu Âu
36
Algeria
Algeria
1503.81507.17-3.37Châu Phi
371502.41517.35-14.95Châu Âu
381500.741503.34-2.60Châu Âu
39
Greece
Greece
1497.821489.828.00Châu Âu
401493.851459.1334.72Bắc Trung Mỹ
411492.41491.430.97Châu Âu
42
Peru
Peru
1489.971483.486.49Nam Mỹ
43
Paraguay
Paraguay
1486.691475.9310.76Nam Mỹ
44
Nigeria
Nigeria
1484.261481.352.91Châu Phi
45
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1483.451487.27-3.82Châu Phi
46
Venezuela
Venezuela
1477.021476.840.18Nam Mỹ
471474.681480.3-5.62Châu Âu
481474.461479.22-4.76Châu Âu
491471.11474.1-3.00Châu Phi
501469.761462.667.10Châu Âu
511466.971465.721.25Châu Phi
521466.561477.78-11.22Châu Âu
531459.851456.583.27Châu Á
54
Mali
Mali
1454.721460.23-5.51Châu Phi
55
Uzbekistan
Uzbekistan
1449.121437.0212.10Châu Á
56
Nam Phi
Nam Phi
1443.311445.01-1.70Châu Phi
57
Chile
Chile
1441.621461.91-20.29Nam Mỹ
58
Iraq
Iraq
1417.041413.43.64Châu Á
591415.111418.96-3.85Châu Á
60
Ireland
Ireland
1412.761412.230.53Châu Âu
61
Congo DR
Congo DR
1412.11406.595.51Châu Phi
62
Macedonia
Macedonia
1390.791375.5815.21Châu Âu
63
Burkina Faso
Burkina Faso
1388.031385.062.97Châu Phi
64
Jordan
Jordan
1387.791389.15-1.36Châu Á
65
United Arab Emirates
United Arab Emirates
1379.861382.7-2.84Châu Á
66
Honduras
Honduras
1379.841333.5146.33Bắc Trung Mỹ
67
Georgia
Georgia
1375.231373.052.18Châu Âu
681373.151375.95-2.80Châu Âu
69
Phần Lan
Phần Lan
1371.551359.7911.76Châu Âu
70
Jamaica
Jamaica
1362.971386.65-23.68Bắc Trung Mỹ
71
Northern Ireland
Northern Ireland
1351.011348.672.34Châu Âu
72
Bosnia và Herzegovina
Bosnia và Herzegovina
1349.111350.85-1.74Châu Âu
73
Cape Verde
Cape Verde
1343.681344.37-0.69Châu Phi
74
Iceland
Iceland
1337.921336.551.37Châu Âu
75
Israel
Israel
1336.521321.7814.74Châu Âu
761333.331333.130.20Châu Phi
77
Montenegro
Montenegro
1327.281337.36-10.08Châu Âu
78
Bolivia
Bolivia
1315.711308.127.59Nam Mỹ
79
Oman
Oman
1314.411323.91-9.50Châu Á
80
Gabon
Gabon
1306.61309.82-3.22Châu Phi
81
Guinea
Guinea
1292.631292.630Châu Phi
82
New Zealand
New Zealand
1288.861284.684.18Châu Đại Dương
83
Zambia
Zambia
1285.321276.348.98Châu Phi
84
Bulgaria
Bulgaria
1284.421289.03-4.61Châu Âu
85
Angola
Angola
1279.551279.550Châu Phi
86
Curaçao
Curaçao
1277.221264.7812.44Bắc Trung Mỹ
87
El Salvador
El Salvador
1272.71300.81-28.11Bắc Trung Mỹ
88
Uganda
Uganda
1269.371273.83-4.46Châu Phi
89
Bahrain
Bahrain
1266.961290-23.04Châu Á
90
Haiti
Haiti
1261.421291.53-30.11Bắc Trung Mỹ
91
Syria
Syria
1260.821253.817.01Châu Á
92
Luxembourg
Luxembourg
1260.171261.88-1.71Châu Âu
93
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1251.591255.75-4.16Châu Phi
94
Trung Quốc
Trung Quốc
1249.461250.95-1.49Châu Á
95
Kosovo
Kosovo
1247.711238.389.33Châu Âu
96
Benin
Benin
1238.971240.45-1.48Châu Phi
97
Belarus
Belarus
1237.241235.361.88Châu Âu
98
Palestine
Palestine
1236.441224.6511.79Châu Á
99
Mozambique
Mozambique
1236.181239.34-3.16Châu Phi
100
Guatemala
Guatemala
1235.631197.1238.51Bắc Trung Mỹ
101
Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
1229.111229.52-0.41Bắc Trung Mỹ
1021222.071234.31-12.24Châu Á
103
Tanzania
Tanzania
1209.231196.0413.19Châu Phi
104
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1208.571205.682.89Châu Á
105
Armenia
Armenia
1204.781208.31-3.53Châu Âu
106
Tajikistan
Tajikistan
1202.541203.42-0.88Châu Á
107
Comoros
Comoros
1198.511203.13-4.62Châu Phi
108
Namibia
Namibia
1192.291192.290Châu Phi
109
Kenya
Kenya
1179.061178.530.53Châu Phi
110
Sudan
Sudan
1173.591173.590Châu Phi
111
Mauritanie
Mauritanie
1173.041179.56-6.52Châu Phi
112
Lebanon
Lebanon
1172.441177.94-5.50Châu Á
1131169.921183.83-13.91Châu Á
114
Kazakhstan
Kazakhstan
1165.491177.66-12.17Châu Âu
115
Madagascar
Madagascar
1162.861162.860Châu Phi
116
Zimbabwe
Zimbabwe
1157.451160.51-3.06Châu Phi
117
Libya
Libya
1155.191155.190Châu Phi
1181154.551142.9211.63Châu Á
119
Korea DPR
Korea DPR
1151.051153.38-2.33Châu Á
120
Togo
Togo
1149.491149.490Châu Phi
121
Niger
Niger
1148.221143.244.98Châu Phi
122
Azerbaijan
Azerbaijan
11481150.64-2.64Châu Âu
123
Gambia
Gambia
1141.361133.427.94Châu Phi
124
Sierra Leone
Sierra Leone
1140.061140.060Châu Phi
1251138.481123.5714.91Châu Á
126
Estonia
Estonia
1131.331144.48-13.15Châu Âu
127
Rwanda
Rwanda
1125.471127.36-1.89Châu Phi
128
Cyprus
Cyprus
1124.361128.2-3.84Châu Âu
129
Malawi
Malawi
1121.11118.352.75Châu Phi
130
Nicaragua
Nicaragua
1120.021114.285.74Bắc Trung Mỹ
131
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
1119.541128.27-8.73Châu Phi
132
Congo
Congo
1116.261136.31-20.05Châu Phi
133
Ấn Độ
Ấn Độ
1113.221132.03-18.81Châu Á
134
Central African Republic
Central African Republic
1107.541101.85.74Châu Phi
135
Botswana
Botswana
1101.21101.20Châu Phi
136
Suriname
Suriname
1099.981096.63.38Bắc Trung Mỹ
137
Latvia
Latvia
1099.291092.496.80Châu Âu
138
Kuwait
Kuwait
1098.871112.12-13.25Châu Á
139
Burundi
Burundi
1092.511086.336.18Châu Phi
140
Turkmenistan
Turkmenistan
1092.41076.1316.27Châu Á
141
Faroe Islands
Faroe Islands
1089.741085.124.62Châu Âu
142
Dominican Republic
Dominican Republic
1076.771087.21-10.44Bắc Trung Mỹ
143
Lithuania
Lithuania
1069.21072.56-3.36Châu Âu
144
Liberia
Liberia
1068.311068.310Châu Phi
145
Philippines
Philippines
1066.351063.013.34Châu Á
146
 Ethiopia
Ethiopia
1060.621060.620Châu Phi
147
Hong Kong
Hong Kong
1046.911033.0513.86Châu Á
148
Lesotho
Lesotho
1046.351046.350Châu Phi
149
Solomon Islands
Solomon Islands
1045.581045.580Châu Đại Dương
150
Fiji
Fiji
1043.441043.440Châu Đại Dương
151
St Kitts and Nevis
St Kitts and Nevis
1041.531064.99-23.46Bắc Trung Mỹ
152
New Caledonia
New Caledonia
1039.551039.550Châu Đại Dương
153
Guyana
Guyana
1037.341037.91-0.57Bắc Trung Mỹ
154
Moldova
Moldova
1028.261031.37-3.11Châu Âu
155
Eswatini
Eswatini
1022.871022.870Châu Phi
156
Yemen
Yemen
1021.251017.563.69Châu Á
157
Puerto Rico
Puerto Rico
1020.441018.981.46Bắc Trung Mỹ
158
Tahiti
Tahiti
1019.041019.040Châu Đại Dương
159
Singapore
Singapore
1017.291002.2615.03Châu Á
160
Myanmar
Myanmar
1004.06995.218.85Châu Á
161
Afghanistan
Afghanistan
1001.371008.39-7.02Châu Á
162
Bermuda
Bermuda
1000.04977.5322.51Bắc Trung Mỹ
163
Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
992.381010.97-18.59Bắc Trung Mỹ
164
Vanuatu
Vanuatu
991.59991.590Châu Đại Dương
165
St Lucia
St Lucia
990.69985.724.97Bắc Trung Mỹ
166
Cuba
Cuba
980.33979.720.61Bắc Trung Mỹ
167
Grenada
Grenada
978.4954.3924.01Bắc Trung Mỹ
168
Malta
Malta
977.43976.351.08Châu Âu
169
South Sudan
South Sudan
975.6975.60Châu Phi
170
Papua New Guinea
Papua New Guinea
969.17969.170Châu Đại Dương
171
Maldives
Maldives
965.75986.42-20.67Châu Á
172
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
964.06979.85-15.79Châu Á
173
St Vincent and the Grenadines
St Vincent and the Grenadines
962.43966.11-3.68Bắc Trung Mỹ
174
 Andorra
Andorra
953.95957.41-3.46Châu Âu
175
Tchad
Tchad
924.6925.12-0.52Châu Phi
176
Nepal
Nepal
923.25936.29-13.04Châu Á
177
Mauritius
Mauritius
921.61921.610Châu Phi
178
Barbados
Barbados
919.97933.3-13.33Bắc Trung Mỹ
179
Montserrat
Montserrat
916.75914.262.49Bắc Trung Mỹ
180910.21912.67-2.46Châu Á
181
 Belize
Belize
904.45919.26-14.81Bắc Trung Mỹ
182
Dominica
Dominica
901.379001.37Bắc Trung Mỹ
183
Brunei
Brunei
900.62893.357.27Châu Á
184
Bangladesh
Bangladesh
899.01904.16-5.15Châu Á
185
Lào
Lào
890.35876.413.95Châu Á
186
Bhutan
Bhutan
888.94906.8-17.86Châu Á
187
America
America
883.17883.170Châu Đại Dương
188
Mongolia
Mongolia
879.75879.750Châu Á
189
Cook Islands
Cook Islands
877.53877.530Châu Đại Dương
190
Samoa
Samoa
876.41876.410Châu Đại Dương
191
Djibouti
Djibouti
865.75865.750Châu Phi
192
Macau
Macau
865.29865.290Châu Á
193
São Tomé and Príncipe
São Tomé and Príncipe
865.08865.080Châu Phi
194
Aruba
Aruba
861.16863.58-2.42Bắc Trung Mỹ
195
Đông Timor
Đông Timor
855.36839.5315.83Châu Á
196
Sri Lanka
Sri Lanka
855.13833.7721.36Châu Á
197
Cayman Islands
Cayman Islands
853.37866.71-13.34Bắc Trung Mỹ
198
Tonga
Tonga
835.64835.640Châu Đại Dương
199
Gibraltar
Gibraltar
835.18843.19-8.01Châu Âu
200
Somalia
Somalia
832.13832.130Châu Phi
201
Pakistan
Pakistan
829.41838.25-8.84Châu Á
202
Guam
Guam
823.08823.080Châu Á
203
Seychelles
Seychelles
820.71820.710Châu Phi
204
Liechtenstein
Liechtenstein
811.66813.86-2.20Châu Âu
205
Bahamas
Bahamas
807.36818.58-11.22Bắc Trung Mỹ
206
Turks and Caicos Islands
Turks and Caicos Islands
803.98803.980Bắc Trung Mỹ
207
US Virgin Islands
US Virgin Islands
779.71779.710Bắc Trung Mỹ
208
British Virgin Islands
British Virgin Islands
768.5780.3-11.80Bắc Trung Mỹ
209
Anguilla
Anguilla
758.52769.31-10.79Bắc Trung Mỹ
210
San Marino
San Marino
738.24741.36-3.12Châu Âu
0
Eritrea
Eritrea
855.56855.56Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X