Thứ Ba, 14/10/2025
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 114
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
11875.371867.098.28Châu Âu
21870.921862.038.89Châu Âu
31870.321885.36-15.04Nam Mỹ
41820.441813.327.12Châu Âu
51779.551770.539.02Châu Âu
61761.61777.69-16.09Nam Mỹ
71754.171758.18-4.01Châu Âu
81739.541736.383.16Châu Âu
91714.21707.516.69Châu Âu
101710.061702.587.48Châu Âu
111706.271698.727.55Châu Phi
121704.271716.98-12.71Châu Âu
13
Colombia
Colombia
1692.11679.4612.64Nam Mỹ
141688.381689.73-1.35Bắc Trung Mỹ
151673.651670.762.89Nam Mỹ
16
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
1670.041671.04-1.00Bắc Trung Mỹ
17
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
1648.31635.0813.22Châu Âu
181645.231635.110.13Châu Phi
191640.471641.23-0.76Châu Á
201627.641621.246.40Châu Âu
211622.611624.3-1.69Châu Á
221601.861591.2410.62Châu Âu
231593.191587.086.11Châu Á
241588.041570.6817.36Nam Mỹ
251583.491578.574.92Châu Á
261558.041548.949.10Bắc Trung Mỹ
271555.721553.192.53Châu Âu
281543.061557.21-14.15Châu Âu
29
Panama
Panama
1529.711545.08-15.37Bắc Trung Mỹ
301529.091528.930.16Châu Âu
31
Na Uy
Na Uy
1526.231519.426.81Châu Âu
32
Thụy Điển
Thụy Điển
1524.621545.43-20.81Châu Âu
33
Russia
Russia
1521.741518.543.20Châu Âu
341520.91523.03-2.13Châu Âu
35
Ai Cập
Ai Cập
1519.181518.790.39Châu Phi
361517.31502.414.90Châu Âu
37
Paraguay
Paraguay
1501.011486.6914.32Nam Mỹ
38
Algeria
Algeria
1500.741503.8-3.06Châu Phi
391500.291492.47.89Châu Âu
40
Greece
Greece
1494.721497.82-3.10Châu Âu
411492.181500.74-8.56Châu Âu
421491.871466.5625.31Châu Âu
431485.081474.6810.40Châu Âu
44
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1483.91483.450.45Châu Phi
45
Nigeria
Nigeria
1483.861484.26-0.40Châu Phi
461483.021471.111.92Châu Phi
471481.131493.85-12.72Bắc Trung Mỹ
48
Peru
Peru
1469.311489.97-20.66Nam Mỹ
49
Venezuela
Venezuela
1465.021477.02-12.00Nam Mỹ
501462.961469.76-6.80Châu Âu
511462.851474.46-11.61Châu Âu
521455.421466.97-11.55Châu Phi
531453.651459.85-6.20Châu Á
54
Uzbekistan
Uzbekistan
1453.311449.124.19Châu Á
55
Nam Phi
Nam Phi
1448.671443.315.36Châu Phi
56
Mali
Mali
1445.831454.72-8.89Châu Phi
57
Chile
Chile
1441.661441.620.04Nam Mỹ
58
Iraq
Iraq
1422.21417.045.16Châu Á
591420.651415.115.54Châu Á
60
Congo DR
Congo DR
1407.61412.1-4.50Châu Phi
61
Ireland
Ireland
1397.521412.76-15.24Châu Âu
62
Jordan
Jordan
1391.331387.793.54Châu Á
63
Macedonia
Macedonia
1388.51390.79-2.29Châu Âu
64
Burkina Faso
Burkina Faso
1385.371388.03-2.66Châu Phi
65
Honduras
Honduras
1383.981379.844.14Bắc Trung Mỹ
661380.661373.157.51Châu Âu
67
United Arab Emirates
United Arab Emirates
1379.861379.860Châu Á
68
Georgia
Georgia
1377.321375.232.09Châu Âu
69
Jamaica
Jamaica
1377.221362.9714.25Bắc Trung Mỹ
70
Cape Verde
Cape Verde
1363.211343.6819.53Châu Phi
71
Phần Lan
Phần Lan
1358.721371.55-12.83Châu Âu
72
Northern Ireland
Northern Ireland
1355.981351.014.97Châu Âu
73
Bosnia và Herzegovina
Bosnia và Herzegovina
1344.251349.11-4.86Châu Âu
74
Iceland
Iceland
1343.091337.925.17Châu Âu
751340.841333.337.51Châu Phi
76
Israel
Israel
1337.41336.520.88Châu Âu
77
Bolivia
Bolivia
1332.241315.7116.53Nam Mỹ
78
Oman
Oman
1320.341314.415.93Châu Á
79
Gabon
Gabon
1314.061306.67.46Châu Phi
80
Montenegro
Montenegro
1314.051327.28-13.23Châu Âu
81
Guinea
Guinea
1299.491292.636.86Châu Phi
82
Uganda
Uganda
1287.611269.3718.24Châu Phi
83
New Zealand
New Zealand
1283.941288.86-4.92Châu Đại Dương
84
Curaçao
Curaçao
1282.421277.225.20Bắc Trung Mỹ
85
Zambia
Zambia
12731285.32-12.32Châu Phi
86
Bulgaria
Bulgaria
1271.521284.42-12.90Châu Âu
87
Haiti
Haiti
1269.241261.427.82Bắc Trung Mỹ
88
Bahrain
Bahrain
1268.731266.961.77Châu Á
89
Angola
Angola
1268.721279.55-10.83Châu Phi
90
El Salvador
El Salvador
1267.751272.7-4.95Bắc Trung Mỹ
91
Kosovo
Kosovo
1262.11247.7114.39Châu Âu
92
Syria
Syria
1259.321260.82-1.50Châu Á
93
Benin
Benin
1257.31238.9718.33Châu Phi
94
Trung Quốc
Trung Quốc
1249.061249.46-0.40Châu Á
95
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1248.681251.59-2.91Châu Phi
96
Luxembourg
Luxembourg
1242.611260.17-17.56Châu Âu
97
Mozambique
Mozambique
1234.041236.18-2.14Châu Phi
98
Guatemala
Guatemala
1230.731235.63-4.90Bắc Trung Mỹ
99
Palestine
Palestine
1230.551236.44-5.89Châu Á
100
Belarus
Belarus
1223.541237.24-13.70Châu Âu
1011222.21222.070.13Châu Á
102
Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
1220.991229.11-8.12Bắc Trung Mỹ
103
Armenia
Armenia
1219.551204.7814.77Châu Âu
104
Tajikistan
Tajikistan
1206.151202.543.61Châu Á
105
Comoros
Comoros
1201.831198.513.32Châu Phi
106
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1201.221208.57-7.35Châu Á
107
Tanzania
Tanzania
1199.451209.23-9.78Châu Phi
108
Madagascar
Madagascar
1187.591162.8624.73Châu Phi
109
Namibia
Namibia
1183.81192.29-8.49Châu Phi
110
Mauritanie
Mauritanie
1183.281173.0410.24Châu Phi
111
Kenya
Kenya
1181.641179.062.58Châu Phi
112
Libya
Libya
1179.571155.1924.38Châu Phi
113
Lebanon
Lebanon
1172.31172.44-0.14Châu Á
1141169.921169.920Châu Á
115
Gambia
Gambia
1165.931141.3624.57Châu Phi
116
Sudan
Sudan
1163.561173.59-10.03Châu Phi
117
Niger
Niger
1160.331148.2212.11Châu Phi
118
Kazakhstan
Kazakhstan
1158.061165.49-7.43Châu Âu
1191157.941154.553.39Châu Á
120
Togo
Togo
1151.081149.491.59Châu Phi
121
Korea DPR
Korea DPR
1151.051151.050Châu Á
122
Sierra Leone
Sierra Leone
1150.11140.0610.04Châu Phi
1231148.231138.489.75Châu Á
124
Azerbaijan
Azerbaijan
1148.0911480.09Châu Âu
125
Zimbabwe
Zimbabwe
1133.751157.45-23.70Châu Phi
126
Malawi
Malawi
1133.61121.112.50Châu Phi
127
Rwanda
Rwanda
1133.51125.478.03Châu Phi
128
Cyprus
Cyprus
1128.11124.363.74Châu Âu
129
Estonia
Estonia
1127.21131.33-4.13Châu Âu
130
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
1126.811119.547.27Châu Phi
131
Suriname
Suriname
1125.211099.9825.23Bắc Trung Mỹ
132
Nicaragua
Nicaragua
1120.781120.020.76Bắc Trung Mỹ
133
Congo
Congo
1119.771116.263.51Châu Phi
134
Ấn Độ
Ấn Độ
1113.81113.220.58Châu Á
135
Kuwait
Kuwait
1100.381098.871.51Châu Á
136
Faroe Islands
Faroe Islands
1094.461089.744.72Châu Âu
137
Latvia
Latvia
1088.81099.29-10.49Châu Âu
138
Turkmenistan
Turkmenistan
1087.961092.4-4.44Châu Á
139
Botswana
Botswana
1087.271101.2-13.93Châu Phi
140
Central African Republic
Central African Republic
1081.361107.54-26.18Châu Phi
141
Burundi
Burundi
1077.051092.51-15.46Châu Phi
142
Dominican Republic
Dominican Republic
1074.461076.77-2.31Bắc Trung Mỹ
143
Philippines
Philippines
1066.351066.350Châu Á
144
Liberia
Liberia
1065.621068.31-2.69Châu Phi
145
Lithuania
Lithuania
1065.341069.2-3.86Châu Âu
146
Hong Kong
Hong Kong
1047.361046.910.45Châu Á
147
 Ethiopia
Ethiopia
1046.411060.62-14.21Châu Phi
148
Solomon Islands
Solomon Islands
1045.581045.580Châu Đại Dương
149
St Kitts and Nevis
St Kitts and Nevis
1041.531041.530Bắc Trung Mỹ
150
New Caledonia
New Caledonia
1039.551039.550Châu Đại Dương
151
Guyana
Guyana
1037.341037.340Bắc Trung Mỹ
152
Fiji
Fiji
1035.111043.44-8.33Châu Đại Dương
153
Lesotho
Lesotho
1034.11046.35-12.25Châu Phi
154
Yemen
Yemen
1021.251021.250Châu Á
155
Puerto Rico
Puerto Rico
1020.441020.440Bắc Trung Mỹ
156
Moldova
Moldova
1019.21028.26-9.06Châu Âu
157
Tahiti
Tahiti
1019.041019.040Châu Đại Dương
158
Singapore
Singapore
1013.341017.29-3.95Châu Á
159
Eswatini
Eswatini
1010.061022.87-12.81Châu Phi
160
Myanmar
Myanmar
1004.151004.060.09Châu Á
161
Afghanistan
Afghanistan
998.881001.37-2.49Châu Á
162
Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
992.38992.380Bắc Trung Mỹ
163
Vanuatu
Vanuatu
991.59991.590Châu Đại Dương
164
St Lucia
St Lucia
990.69990.690Bắc Trung Mỹ
165
Bermuda
Bermuda
988.721000.04-11.32Bắc Trung Mỹ
166
Malta
Malta
982.43977.435.00Châu Âu
167
Cuba
Cuba
980.33980.330Bắc Trung Mỹ
168
Grenada
Grenada
978.4978.40Bắc Trung Mỹ
169
South Sudan
South Sudan
976.56975.60.96Châu Phi
170
Papua New Guinea
Papua New Guinea
969.17969.170Châu Đại Dương
171
Maldives
Maldives
968.59965.752.84Châu Á
172
St Vincent and the Grenadines
St Vincent and the Grenadines
962.43962.430Bắc Trung Mỹ
173
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
960.81964.06-3.25Châu Á
174
 Andorra
Andorra
954.68953.950.73Châu Âu
175
Tchad
Tchad
925.82924.61.22Châu Phi
176
Nepal
Nepal
923.02923.25-0.23Châu Á
177
Barbados
Barbados
919.97919.970Bắc Trung Mỹ
178
Montserrat
Montserrat
916.75916.750Bắc Trung Mỹ
179
Mauritius
Mauritius
912.24921.61-9.37Châu Phi
180910.21910.210Châu Á
181
 Belize
Belize
904.45904.450Bắc Trung Mỹ
182
Dominica
Dominica
901.37901.370Bắc Trung Mỹ
183
Brunei
Brunei
900.62900.620Châu Á
184
Bangladesh
Bangladesh
899.24899.010.23Châu Á
185
Lào
Lào
890.35890.350Châu Á
186
Bhutan
Bhutan
888.94888.940Châu Á
187
America
America
883.17883.170Châu Đại Dương
188
Mongolia
Mongolia
879.75879.750Châu Á
189
Cook Islands
Cook Islands
877.53877.530Châu Đại Dương
190
Samoa
Samoa
876.41876.410Châu Đại Dương
191
Macau
Macau
865.29865.290Châu Á
192
Aruba
Aruba
861.16861.160Bắc Trung Mỹ
193
Djibouti
Djibouti
855.91865.75-9.84Châu Phi
194
Đông Timor
Đông Timor
855.36855.360Châu Á
195
São Tomé and Príncipe
São Tomé and Príncipe
854.76865.08-10.32Châu Phi
196
Cayman Islands
Cayman Islands
853.37853.370Bắc Trung Mỹ
197
Sri Lanka
Sri Lanka
852.3855.13-2.83Châu Á
198
Tonga
Tonga
835.64835.640Châu Đại Dương
199
Pakistan
Pakistan
829.41829.410Châu Á
200
Gibraltar
Gibraltar
827.19835.18-7.99Châu Âu
201
Somalia
Somalia
824.76832.13-7.37Châu Phi
202
Guam
Guam
823.08823.080Châu Á
203
Seychelles
Seychelles
812.32820.71-8.39Châu Phi
204
Liechtenstein
Liechtenstein
808.48811.66-3.18Châu Âu
205
Bahamas
Bahamas
807.36807.360Bắc Trung Mỹ
206
Turks and Caicos Islands
Turks and Caicos Islands
803.98803.980Bắc Trung Mỹ
207
US Virgin Islands
US Virgin Islands
779.71779.710Bắc Trung Mỹ
208
British Virgin Islands
British Virgin Islands
768.5768.50Bắc Trung Mỹ
209
Anguilla
Anguilla
758.52758.520Bắc Trung Mỹ
210
San Marino
San Marino
733.23738.24-5.01Châu Âu
0
Eritrea
Eritrea
855.56855.56Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X