Thứ Ba, 14/10/2025
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Phi

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
111706.271698.727.55Châu Phi
181645.231635.110.13Châu Phi
35
Ai Cập
Ai Cập
1519.181518.790.39Châu Phi
38
Algeria
Algeria
1500.741503.8-3.06Châu Phi
44
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1483.91483.450.45Châu Phi
45
Nigeria
Nigeria
1483.861484.26-0.40Châu Phi
461483.021471.111.92Châu Phi
521455.421466.97-11.55Châu Phi
55
Nam Phi
Nam Phi
1448.671443.315.36Châu Phi
56
Mali
Mali
1445.831454.72-8.89Châu Phi
60
Congo DR
Congo DR
1407.61412.1-4.50Châu Phi
64
Burkina Faso
Burkina Faso
1385.371388.03-2.66Châu Phi
70
Cape Verde
Cape Verde
1363.211343.6819.53Châu Phi
751340.841333.337.51Châu Phi
79
Gabon
Gabon
1314.061306.67.46Châu Phi
81
Guinea
Guinea
1299.491292.636.86Châu Phi
82
Uganda
Uganda
1287.611269.3718.24Châu Phi
85
Zambia
Zambia
12731285.32-12.32Châu Phi
89
Angola
Angola
1268.721279.55-10.83Châu Phi
93
Benin
Benin
1257.31238.9718.33Châu Phi
95
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1248.681251.59-2.91Châu Phi
97
Mozambique
Mozambique
1234.041236.18-2.14Châu Phi
105
Comoros
Comoros
1201.831198.513.32Châu Phi
107
Tanzania
Tanzania
1199.451209.23-9.78Châu Phi
108
Madagascar
Madagascar
1187.591162.8624.73Châu Phi
109
Namibia
Namibia
1183.81192.29-8.49Châu Phi
110
Mauritanie
Mauritanie
1183.281173.0410.24Châu Phi
111
Kenya
Kenya
1181.641179.062.58Châu Phi
112
Libya
Libya
1179.571155.1924.38Châu Phi
115
Gambia
Gambia
1165.931141.3624.57Châu Phi
116
Sudan
Sudan
1163.561173.59-10.03Châu Phi
117
Niger
Niger
1160.331148.2212.11Châu Phi
120
Togo
Togo
1151.081149.491.59Châu Phi
122
Sierra Leone
Sierra Leone
1150.11140.0610.04Châu Phi
125
Zimbabwe
Zimbabwe
1133.751157.45-23.70Châu Phi
126
Malawi
Malawi
1133.61121.112.50Châu Phi
127
Rwanda
Rwanda
1133.51125.478.03Châu Phi
130
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
1126.811119.547.27Châu Phi
133
Congo
Congo
1119.771116.263.51Châu Phi
139
Botswana
Botswana
1087.271101.2-13.93Châu Phi
140
Central African Republic
Central African Republic
1081.361107.54-26.18Châu Phi
141
Burundi
Burundi
1077.051092.51-15.46Châu Phi
144
Liberia
Liberia
1065.621068.31-2.69Châu Phi
147
 Ethiopia
Ethiopia
1046.411060.62-14.21Châu Phi
153
Lesotho
Lesotho
1034.11046.35-12.25Châu Phi
159
Eswatini
Eswatini
1010.061022.87-12.81Châu Phi
169
South Sudan
South Sudan
976.56975.60.96Châu Phi
175
Tchad
Tchad
925.82924.61.22Châu Phi
179
Mauritius
Mauritius
912.24921.61-9.37Châu Phi
193
Djibouti
Djibouti
855.91865.75-9.84Châu Phi
195
São Tomé and Príncipe
São Tomé and Príncipe
854.76865.08-10.32Châu Phi
201
Somalia
Somalia
824.76832.13-7.37Châu Phi
203
Seychelles
Seychelles
812.32820.71-8.39Châu Phi
0
Eritrea
Eritrea
855.56855.56Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X