Thứ Hai, 14/07/2025
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Phi

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
121698.721694.244.48Châu Phi
181635.11630.324.78Châu Phi
34
Ai Cập
Ai Cập
1518.791518.790Châu Phi
36
Algeria
Algeria
1503.81507.17-3.37Châu Phi
44
Nigeria
Nigeria
1484.261481.352.91Châu Phi
45
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1483.451487.27-3.82Châu Phi
491471.11474.1-3.00Châu Phi
511466.971465.721.25Châu Phi
54
Mali
Mali
1454.721460.23-5.51Châu Phi
56
Nam Phi
Nam Phi
1443.311445.01-1.70Châu Phi
61
Congo DR
Congo DR
1412.11406.595.51Châu Phi
63
Burkina Faso
Burkina Faso
1388.031385.062.97Châu Phi
73
Cape Verde
Cape Verde
1343.681344.37-0.69Châu Phi
761333.331333.130.20Châu Phi
80
Gabon
Gabon
1306.61309.82-3.22Châu Phi
81
Guinea
Guinea
1292.631292.630Châu Phi
83
Zambia
Zambia
1285.321276.348.98Châu Phi
85
Angola
Angola
1279.551279.550Châu Phi
88
Uganda
Uganda
1269.371273.83-4.46Châu Phi
93
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1251.591255.75-4.16Châu Phi
96
Benin
Benin
1238.971240.45-1.48Châu Phi
99
Mozambique
Mozambique
1236.181239.34-3.16Châu Phi
103
Tanzania
Tanzania
1209.231196.0413.19Châu Phi
107
Comoros
Comoros
1198.511203.13-4.62Châu Phi
108
Namibia
Namibia
1192.291192.290Châu Phi
109
Kenya
Kenya
1179.061178.530.53Châu Phi
110
Sudan
Sudan
1173.591173.590Châu Phi
111
Mauritanie
Mauritanie
1173.041179.56-6.52Châu Phi
115
Madagascar
Madagascar
1162.861162.860Châu Phi
116
Zimbabwe
Zimbabwe
1157.451160.51-3.06Châu Phi
117
Libya
Libya
1155.191155.190Châu Phi
120
Togo
Togo
1149.491149.490Châu Phi
121
Niger
Niger
1148.221143.244.98Châu Phi
123
Gambia
Gambia
1141.361133.427.94Châu Phi
124
Sierra Leone
Sierra Leone
1140.061140.060Châu Phi
127
Rwanda
Rwanda
1125.471127.36-1.89Châu Phi
129
Malawi
Malawi
1121.11118.352.75Châu Phi
131
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
1119.541128.27-8.73Châu Phi
132
Congo
Congo
1116.261136.31-20.05Châu Phi
134
Central African Republic
Central African Republic
1107.541101.85.74Châu Phi
135
Botswana
Botswana
1101.21101.20Châu Phi
139
Burundi
Burundi
1092.511086.336.18Châu Phi
144
Liberia
Liberia
1068.311068.310Châu Phi
146
 Ethiopia
Ethiopia
1060.621060.620Châu Phi
148
Lesotho
Lesotho
1046.351046.350Châu Phi
155
Eswatini
Eswatini
1022.871022.870Châu Phi
169
South Sudan
South Sudan
975.6975.60Châu Phi
175
Tchad
Tchad
924.6925.12-0.52Châu Phi
177
Mauritius
Mauritius
921.61921.610Châu Phi
191
Djibouti
Djibouti
865.75865.750Châu Phi
193
São Tomé and Príncipe
São Tomé and Príncipe
865.08865.080Châu Phi
200
Somalia
Somalia
832.13832.130Châu Phi
203
Seychelles
Seychelles
820.71820.710Châu Phi
0
Eritrea
Eritrea
855.56855.56Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X