Thứ Hai, 14/07/2025
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Âu

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
21867.091854.6412.45Châu Âu
31862.031852.719.32Châu Âu
41813.321819.2-5.88Châu Âu
61770.531750.0820.45Châu Âu
71758.181752.445.74Châu Âu
81736.381735.750.63Châu Âu
91716.981716.980Châu Âu
101707.511698.668.85Châu Âu
111702.581718.31-15.73Châu Âu
19
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
1635.081624.7510.33Châu Âu
211621.241617.543.70Châu Âu
221591.241580.2211.02Châu Âu
261557.211559.81-2.60Châu Âu
271553.191551.471.72Châu Âu
29
Thụy Điển
Thụy Điển
1545.431536.059.38Châu Âu
311528.931535.57-6.64Châu Âu
321523.031523.91-0.88Châu Âu
33
Na Uy
Na Uy
1519.421497.1822.24Châu Âu
35
Russia
Russia
1518.541516.272.27Châu Âu
371502.41517.35-14.95Châu Âu
381500.741503.34-2.60Châu Âu
39
Greece
Greece
1497.821489.828.00Châu Âu
411492.41491.430.97Châu Âu
471474.681480.3-5.62Châu Âu
481474.461479.22-4.76Châu Âu
501469.761462.667.10Châu Âu
521466.561477.78-11.22Châu Âu
60
Ireland
Ireland
1412.761412.230.53Châu Âu
62
Macedonia
Macedonia
1390.791375.5815.21Châu Âu
67
Georgia
Georgia
1375.231373.052.18Châu Âu
681373.151375.95-2.80Châu Âu
69
Phần Lan
Phần Lan
1371.551359.7911.76Châu Âu
71
Northern Ireland
Northern Ireland
1351.011348.672.34Châu Âu
72
Bosnia và Herzegovina
Bosnia và Herzegovina
1349.111350.85-1.74Châu Âu
74
Iceland
Iceland
1337.921336.551.37Châu Âu
75
Israel
Israel
1336.521321.7814.74Châu Âu
77
Montenegro
Montenegro
1327.281337.36-10.08Châu Âu
84
Bulgaria
Bulgaria
1284.421289.03-4.61Châu Âu
92
Luxembourg
Luxembourg
1260.171261.88-1.71Châu Âu
95
Kosovo
Kosovo
1247.711238.389.33Châu Âu
97
Belarus
Belarus
1237.241235.361.88Châu Âu
105
Armenia
Armenia
1204.781208.31-3.53Châu Âu
114
Kazakhstan
Kazakhstan
1165.491177.66-12.17Châu Âu
122
Azerbaijan
Azerbaijan
11481150.64-2.64Châu Âu
126
Estonia
Estonia
1131.331144.48-13.15Châu Âu
128
Cyprus
Cyprus
1124.361128.2-3.84Châu Âu
137
Latvia
Latvia
1099.291092.496.80Châu Âu
141
Faroe Islands
Faroe Islands
1089.741085.124.62Châu Âu
143
Lithuania
Lithuania
1069.21072.56-3.36Châu Âu
154
Moldova
Moldova
1028.261031.37-3.11Châu Âu
168
Malta
Malta
977.43976.351.08Châu Âu
174
 Andorra
Andorra
953.95957.41-3.46Châu Âu
199
Gibraltar
Gibraltar
835.18843.19-8.01Châu Âu
204
Liechtenstein
Liechtenstein
811.66813.86-2.20Châu Âu
210
San Marino
San Marino
738.24741.36-3.12Châu Âu

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X