Thứ Ba, 14/10/2025
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Âu

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
11875.371867.098.28Châu Âu
21870.921862.038.89Châu Âu
41820.441813.327.12Châu Âu
51779.551770.539.02Châu Âu
71754.171758.18-4.01Châu Âu
81739.541736.383.16Châu Âu
91714.21707.516.69Châu Âu
101710.061702.587.48Châu Âu
121704.271716.98-12.71Châu Âu
17
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
1648.31635.0813.22Châu Âu
201627.641621.246.40Châu Âu
221601.861591.2410.62Châu Âu
271555.721553.192.53Châu Âu
281543.061557.21-14.15Châu Âu
301529.091528.930.16Châu Âu
31
Na Uy
Na Uy
1526.231519.426.81Châu Âu
32
Thụy Điển
Thụy Điển
1524.621545.43-20.81Châu Âu
33
Russia
Russia
1521.741518.543.20Châu Âu
341520.91523.03-2.13Châu Âu
361517.31502.414.90Châu Âu
391500.291492.47.89Châu Âu
40
Greece
Greece
1494.721497.82-3.10Châu Âu
411492.181500.74-8.56Châu Âu
421491.871466.5625.31Châu Âu
431485.081474.6810.40Châu Âu
501462.961469.76-6.80Châu Âu
511462.851474.46-11.61Châu Âu
61
Ireland
Ireland
1397.521412.76-15.24Châu Âu
63
Macedonia
Macedonia
1388.51390.79-2.29Châu Âu
661380.661373.157.51Châu Âu
68
Georgia
Georgia
1377.321375.232.09Châu Âu
71
Phần Lan
Phần Lan
1358.721371.55-12.83Châu Âu
72
Northern Ireland
Northern Ireland
1355.981351.014.97Châu Âu
73
Bosnia và Herzegovina
Bosnia và Herzegovina
1344.251349.11-4.86Châu Âu
74
Iceland
Iceland
1343.091337.925.17Châu Âu
76
Israel
Israel
1337.41336.520.88Châu Âu
80
Montenegro
Montenegro
1314.051327.28-13.23Châu Âu
86
Bulgaria
Bulgaria
1271.521284.42-12.90Châu Âu
91
Kosovo
Kosovo
1262.11247.7114.39Châu Âu
96
Luxembourg
Luxembourg
1242.611260.17-17.56Châu Âu
100
Belarus
Belarus
1223.541237.24-13.70Châu Âu
103
Armenia
Armenia
1219.551204.7814.77Châu Âu
118
Kazakhstan
Kazakhstan
1158.061165.49-7.43Châu Âu
124
Azerbaijan
Azerbaijan
1148.0911480.09Châu Âu
128
Cyprus
Cyprus
1128.11124.363.74Châu Âu
129
Estonia
Estonia
1127.21131.33-4.13Châu Âu
136
Faroe Islands
Faroe Islands
1094.461089.744.72Châu Âu
137
Latvia
Latvia
1088.81099.29-10.49Châu Âu
145
Lithuania
Lithuania
1065.341069.2-3.86Châu Âu
156
Moldova
Moldova
1019.21028.26-9.06Châu Âu
166
Malta
Malta
982.43977.435.00Châu Âu
174
 Andorra
Andorra
954.68953.950.73Châu Âu
200
Gibraltar
Gibraltar
827.19835.18-7.99Châu Âu
204
Liechtenstein
Liechtenstein
808.48811.66-3.18Châu Âu
210
San Marino
San Marino
733.23738.24-5.01Châu Âu

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X