Thứ Ba, 14/10/2025
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Á

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 114
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
191640.471641.23-0.76Châu Á
211622.611624.3-1.69Châu Á
231593.191587.086.11Châu Á
251583.491578.574.92Châu Á
531453.651459.85-6.20Châu Á
54
Uzbekistan
Uzbekistan
1453.311449.124.19Châu Á
58
Iraq
Iraq
1422.21417.045.16Châu Á
591420.651415.115.54Châu Á
62
Jordan
Jordan
1391.331387.793.54Châu Á
67
United Arab Emirates
United Arab Emirates
1379.861379.860Châu Á
78
Oman
Oman
1320.341314.415.93Châu Á
88
Bahrain
Bahrain
1268.731266.961.77Châu Á
92
Syria
Syria
1259.321260.82-1.50Châu Á
94
Trung Quốc
Trung Quốc
1249.061249.46-0.40Châu Á
99
Palestine
Palestine
1230.551236.44-5.89Châu Á
1011222.21222.070.13Châu Á
104
Tajikistan
Tajikistan
1206.151202.543.61Châu Á
106
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1201.221208.57-7.35Châu Á
113
Lebanon
Lebanon
1172.31172.44-0.14Châu Á
1141169.921169.920Châu Á
1191157.941154.553.39Châu Á
121
Korea DPR
Korea DPR
1151.051151.050Châu Á
1231148.231138.489.75Châu Á
134
Ấn Độ
Ấn Độ
1113.81113.220.58Châu Á
135
Kuwait
Kuwait
1100.381098.871.51Châu Á
138
Turkmenistan
Turkmenistan
1087.961092.4-4.44Châu Á
143
Philippines
Philippines
1066.351066.350Châu Á
146
Hong Kong
Hong Kong
1047.361046.910.45Châu Á
154
Yemen
Yemen
1021.251021.250Châu Á
158
Singapore
Singapore
1013.341017.29-3.95Châu Á
160
Myanmar
Myanmar
1004.151004.060.09Châu Á
161
Afghanistan
Afghanistan
998.881001.37-2.49Châu Á
171
Maldives
Maldives
968.59965.752.84Châu Á
173
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
960.81964.06-3.25Châu Á
176
Nepal
Nepal
923.02923.25-0.23Châu Á
180910.21910.210Châu Á
183
Brunei
Brunei
900.62900.620Châu Á
184
Bangladesh
Bangladesh
899.24899.010.23Châu Á
185
Lào
Lào
890.35890.350Châu Á
186
Bhutan
Bhutan
888.94888.940Châu Á
188
Mongolia
Mongolia
879.75879.750Châu Á
191
Macau
Macau
865.29865.290Châu Á
194
Đông Timor
Đông Timor
855.36855.360Châu Á
197
Sri Lanka
Sri Lanka
852.3855.13-2.83Châu Á
199
Pakistan
Pakistan
829.41829.410Châu Á
202
Guam
Guam
823.08823.080Châu Á

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X