Bảng tổng sắp huy chương SEA Games 32 hôm nay 7/5
Xem thêm:
Danh sách VĐV Việt Nam giành HC tại SEA Games 32
- Cập nhật: 00h00 ngày 7/5/2023 (Phnom Penh, Campuchia).
| ND | VĐV/ĐT | HC |
| Cờ Ốc: 5 HC | ||
| Đôi nữ 60' | Phạm Thanh Phương Thảo, Tôn Nữ Hồng Ân | HCV |
| Đơn nam 5' | Nguyễn Quang Trung | HCB |
| Hoàng Nam Thắng | HCĐ | |
| Đồng đội 4 nam 60' | Bảo Khoa, Dương Thế Anh, Trần Quốc Dũng, Võ Thành Ninh | HCĐ |
| Đồng nội 3 nam 60' | Hoàng Nam Thắng, Dương Thế Anh, Trần Quốc Dũng | HCĐ |
| Ju-Jitsu: 7 HC | ||
| Ne-Wara GI - 52kg nữ | Đặng Thị Huyền | HCĐ |
| DOU nam | Ma Đình Khải, Trịnh Kế Dương | HCĐ |
| SHOW nữ | Hoàng Thị Lan Hương, Nguyễn Minh Phương | HCĐ |
| Ne-Waza NOGI -57kg nữ | Lê Thị Thương | HCĐ |
| DUO nữ | Hoàng Thị Lan Hương, Nguyễn Minh Phương | HCĐ |
| SHOW nam | Phan Hữu Thắng, Nguyễn Văn Đức | HCĐ |
| Ne-Waza GI -62kg nam | Cấn Văn Thắng | HCB |
| Điền Kinh: 4 HC | ||
| Marathon nữ | Lê Thị Tuyết | HCB |
| Marathon nam | Hoàng Nguyên Thanh | HCĐ |
| Đi bộ 20km nữ | Nguyễn Thị Thanh Phúc | HCV |
| Đi bộ 20km nam | Nguyễn Thành Ngưng | HCB |
| Karate: 6 HC | ||
| Kata đồng đội nam | Lê Hồng Phúc, Phạm Minh Đức, Giang Việt Anh | HCV |
| Kata đồng đội nữ | Nguyễn Ngọc Trâm, Lưu Thị Thu Uyên, Nguyễn Thị Phương | HCV |
| Kata đơn nam | Phạm Minh Đức | HCĐ |
| Kata đơn nữ | Nguyễn Thị Phương | HCB |
| Kumite -55kg nam | Trần Văn Vũ | HCĐ |
| Kumite -50kg nữ | Nguyễn Thị Thu | HCĐ |
| Vovinam: 6 HC | ||
| 55kg nữ | Lê Thị Hiền | HCV |
| Ngũ môn quyền nam | Nguyễn Tứ Cường | HCB |
| Nhật nguyệt đại đao pháp nam | Huỳnh Khắc Nguyên | HCB |
| Đồng đội kiếm nam | Lê Đức Anh, Nguyễn Hoàng Dũ, Nguyễn Hoàng Tấn, Huỳnh Khắc Nguyên, Nguyễn Mạnh Phi | HCB |
| 65kg nam | Nguyễn Viết Hà | HCĐ |
| Đòn chân tấn công nam | Vũ Duy Bảo, Nguyễn Quốc Cường, Mai Đình Chiến, Lê Phi Bảo, Nguyễn Hoàng Dũ | HCB |
| Bi sắt: 2 HC | ||
| Shooting nữ | Nguyễn Thị Thi | HCB |
| Shooting nam | Nguyễn Văn Dũng | HCĐ |
| Bơi: 2 HC | ||
| 200m hỗn hợp nam | Trần Hưng Nguyên | HCV |
| 100m tự do nam | Lương Jeremie | HCĐ |
| Triathlon: 1 HC | ||
| Aquathlon relay | Nguyễn Hoàng Dung, Nguyễn Thị Kim Tuyến, Vũ Đình Duân, Hoàng Văn Hải | HCĐ |
| Kun khmer: 1 HC | ||
| Kun Kru nữ | Phạm Thị Bích Liểu | HCB |
| THÀNH TÍCH CHUNG: 6 HCV, 11 HCB, 17 HCĐ | TỔNG: 34 HC | |
Lịch thi đấu Đoàn TTVN hôm nay 7/5/2023
- Lịch thi đấu có thể sẽ thay đổi theo quyết định của BTC.
| GIỜ | ND | VĐV/ĐT | VÒNG/BẢNG | KÊNH |
| >Bơi | ||||
| 9h00 | 50m ngửa nam | Mai Trần Tuấn Anh | vòng loại | YT: Next Sports |
| 50m ngửa nữ | Phạm Thị Vân, Lê Quỳnh Như | vòng loại | YT: Next Sports | |
| 50m tự do nam | Nguyễn Hoàng Khang, Lương Jeremie | vòng loại | YT: Next Sports | |
| 200m tự do nữ | Nguyễn Thúy Hiền | vòng loại | YT: Next Sports | |
| 100m ếch nam | Lê Thành Được, Phạm Thanh Bảo | vòng loại | YT: Next Sports | |
| 18h00 | 50m ngửa nam | - | chung kết | YT: Next Sports |
| 50m ngửa nữ | - | chung kết | YT: Next Sports | |
| 50m tự do nam | - | chung kết | YT: Next Sports | |
| 200m tự do nữ | - | chung kết | YT: Next Sports | |
| 100m ếch nam | - | chung kết | YT: Next Sports | |
| 4x200m tự do nam | Nguyễn Hữu Kim Sơn, Hoàng Quý Phước, Trần Hưng Nguyên, Nguyễn Huy Hoàng | chung kết | YT: Next Sports | |
| Bóng rổ | ||||
| 9h00 | 3x3 nữ | Việt Nam - Indonesia | bán kết | YT: Next Sports |
| 10h20 | 3x3 nam | Việt Nam - Campuchia | bán kết | YT: Next Sports |
| 11h00 | 3x3 nữ | - | tranh HCĐ | YT: Next Sports |
| 11h30 | 3x3 nam | - | tranh HCĐ | YT: Next Sports |
| 12h00 | 3x3 nữ | - | chung kết | YT: Next Sports |
| 12h30 | 3x3 nam | - | chung kết | YT: Next Sports |
| Boxing | ||||
| 14h00 | 57kg nam | Nguyễn Văn Đương - Ian Clark Pedres Bautista (Philippines) | vòng loại | |
| Esports | ||||
| 9h00 | LOL Wild Rift-Team | - | chung kết | |
| Ju Jitsu | ||||
| 12h30 | Ne-Waza NOGI -69kg nam | Đặng Đình Tùng - (Campuchia) | vòng 1 | |
| Ne-Waza NOGI -56kg nam | Đào Hồng Sơn - (Campuchia) | vòng 1 | ||
| Đào Hồng Sơn - (Philippines) | vòng 1 | |||
| Ne-Waza NOGI -52kg nữ | Phùng Thị Huệ - (Philippines) | vòng 1 | ||
| Phùng Thị Huệ - (Campuchia) | vòng 1 | |||
| Phùng Thị Huệ - (Singapore) | vòng 1 | |||
| Phùng Thị Huệ - (Thái Lan) | vòng 1 | |||
| DUO nam nữ | Sái Công Nguyên, Lương Ngọc Trà - (Philippines) | vòng 1 | ||
| Sái Công Nguyên, Lương Ngọc Trà - (Thái Lan) | vòng 1 | |||
| Sái Công Nguyên, Lương Ngọc Trà - (Campuchia) | vòng 1 | |||
| SHOW nam nữ | Trịnh Kế Dương, Lương Ngọc Trà | vòng 1 | ||
| 16h00 | Ne-Waza NOGI -69kg nam | - | chung kết | |
| Ne-Waza NOGI -56kg nam | - | chung kết | ||
| Ne-Waza NOGI -52kg nữ | - | chung kết | ||
| DUO nam nữ | - | chung kết | ||
| SHOW nam nữ | - | chung kết | ||
| Karate | ||||
| 9h00 | Kumite -60kg nam | Chu Văn Đức | vòng loại | |
| Kumite -55kg nữ | Hoàng Thị Mỹ Tâm | vòng loại | ||
| Kumite -61kg nữ | Nguyễn Thị Ngoan | vòng loại | ||
| Kumite -68kg nữ | Đinh Thị Hương | vòng loại | ||
| Kumite -84kg nam | Đỗ Thanh Nhân | vòng loại | ||
| Kumite +84kg nam | Trần Lê Tấn Đạt | vòng loại | ||
| 13h30 | Kumite -60kg nam | - | bán kết | |
| Kumite -55kg nữ | - | bán kết | ||
| Kumite -61kg nữ | - | bán kết | ||
| Kumite -68kg nữ | - | bán kết | ||
| Kumite -84kg nam | - | bán kết | ||
| Kumite +84kg nam | - | bán kết | ||
| 16h30 | Kumite -60kg nam | - | chung kết | |
| Kumite -55kg nữ | - | chung kết | ||
| Kumite -61kg nữ | - | chung kết | ||
| Kumite -68kg nữ | - | chung kết | ||
| Kumite -84kg nam | - | chung kết | ||
| Kumite +84kg nam | - | chung kết | ||
| Kun bokator | ||||
| 16h00 | Combat 50kg nam | - | bán kết | |
| Combat 45kg nữ | - | bán kết | ||
| Combat 50kg nữ | - | bán kết | ||
| Combat 55kg nam | - | bán kết | ||
| Combat 55kg nữ | - | bán kết | ||
| Combat 60kg nam | - | bán kết | ||
| Combat 60kg nữ | - | bán kết | ||
| Combat 65kg nam | - | bán kết | ||
| Combat 70kg nam | - | bán kết | ||
| Kun khmer | ||||
| 14h00 | 48kg nam | Dương Đức Bảo - Muhammad Haris Haiqal Bin Helmi (Malaysia) | vòng loại | |
| 60kg nam | Nguyễn Doãn Long - Attaxay Sihabout (Lào) | vòng loại | ||
| 71kg nam | Nguyễn Hồng Quân - Jonathan Lim Chun Fong (Malaysia) | vòng loại | ||
| 48kg nữ | Tạ Thị Kim Yến - Floryvic Bilono Montero (Philippines) | vòng loại | ||
| 54kg nữ | Nguyễn Thị Chiều - Songka Chanthavong (Lào) | vòng loại | ||
| Cờ ốc | ||||
| 8h00 | Đơn nam 60' | Võ Thành Ninh - Edmundo Oseo Gatos (Philippines) | vòng 5 | |
| Bảo Khoa - Eugene Oliveros Torre (Philippines) | vòng 5 | |||
| Đôi nam 60' | Nguyễn Quang Trung, Phan Trọng Bình - Chi Yang, Khonsavanh Senglek (Lào) | vòng 3 | ||
| 14h00 | Đơn nam 60' | Võ Thành Ninh - Chi Yang (Lào) | vòng 6 | |
| Bảo Khoa - Heuangboutsy Inthanouphet (Lào) | vòng 6 | |||
| Đơn nữ 60' | Đoàn Thị Hồng Nhung - Nur Faiqah Aminuddin (Malaysia) | vòng 6 | ||
| Vũ Thị Diệu Uyên - Chua Jia Tien (Malaysia) | vòng 6 | |||
| Đôi nam 60' | Nguyễn Quang Trung, Phan Trọng Bình - Warot Kananub, Worathep Timsri (Thái Lan) | vòng 4 | ||
| Pencak sila | ||||
| 9h00 | Tanding A 45-50kg nam | Bùi Văn Thống - (Malaysia) | vòng loại | YT: Next Sports |
| Tanding B 50-55kg nam | Nguyễn Thế Vũ - (Malaysia) | vòng loại | YT: Next Sports | |
| Tanding B 50-55kg nữ | Nguyễn Hoàng Hồng Ân - (Philippines) | vòng loại | YT: Next Sports | |
| Tanding C 55-60kg nam | Vũ Văn Kiên - (Malaysia) | vòng loại | YT: Next Sports | |
| Tanding C 55-60kg nữ | Nguyễn Thị Cẩm Nhi - (Philippines) | vòng loại | YT: Next Sports | |
| Tanding D 60-65kg nữ | Nguyễn Thị Yến - (Indonesia) | vòng loại | YT: Next Sports | |
| Tanding E 65-70kg nam | Phạm Tuấn Anh - (Brunei) | vòng loại | YT: Next Sports | |
| Tanding E 65-70kg nữ | Quàng Thị Thu Nghĩa - (Malaysia) | vòng loại | YT: Next Sports | |
| Tanding F 70-75kg nam | Vũ Đức Hùng - (Philippines) | vòng loại | YT: Next Sports | |
| Tanding G 75-80kg nam | Nguyễn Tấn Sang - (Campuchia) | vòng loại | YT: Next Sports | |
| Tanding H 80-85kg nam | Nguyễn Duy Tuyến - (Campuchia) | vòng loại | YT: Next Sports | |
| Tanding I 85-90kg nam | Trịnh Quý Cường - (Indonesia) | vòng loại | YT: Next Sports | |
| 9h30 | Tunggal nữ | Vương Thị Bình - Nur Syafiqah Hamzah (Malaysia) | bán kết | YT: Next Sports |
| Tunggal nam | Phạm Hải Tiến - Muhammad Khairul Shaddad Ardi (Malaysia) | bán kết | YT: Next Sports | |
| Ganda nam | Đào Đức Hùng, Võ Bình Phước - Muhammad Danial Azray Noorazizan, Muhammad Danial Azrol Noorazizan (Malaysia) | bán kết | YT: Next Sports | |
| Bi sắt | ||||
| 8h00 | Đơn nữ | Thái Thị Hồng Thoa | vòng loại | |
| Đơn nam | Nguyễn Văn Hào Em | vòng loại | ||
| 13h00 | Đơn nữ | - | chung kết | |
| Đơn nam | - | chung kết | ||
| Tennis | ||||
| 10h00 | Đồng đội nữ | Savanna Lý Nguyễn, Sĩ Bội Ngọc, Sophia Huỳnh Trần Ngọc Nhi, Phan Diễm Quỳnh - (Lào) | tứ kết | |
| Vovinam | ||||
| 9h00 | 60kg nữ | Đỗ Phương Thảo | vòng loại | YT: Next Sports |
| 60kg nam | Nguyễn Thanh Liêm | vòng loại | YT: Next Sports | |
| Song luyện mã tấu nam | Nguyễn Trường Thọ, Đỗ Lý Minh Toàn | chung kết | YT: Next Sports | |
| Tinh hoa lưỡng kiếm pháp nữ | Mai Thị Kim Thùy | chung kết | YT: Next Sports | |
| Đồng đội kỹ thuật căn bản hỗn hợp nam,nữ | Lê Đức Duy, Nguyễn Hoàng Dũ, Huỳnh Khắc Nguyên, Lâm Thị Lời, Mai Thị Kim Thùy, Nguyễn Thị Hoài Nương | chung kết | YT: Next Sports | |
| 15h00 | 60kg nữ | - | chung kết | YT: Next Sports |
| 60kg nam | - | chung kết | YT: Next Sports | |
| Song luyện 3 nam | Nguyễn Văn Tiến, Bùi Hùng Cường | chung kết | YT: Next Sports | |
| Thập tự quyền nữ | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | chung kết | YT: Next Sports | |
| Đồng đội kiếm nữ | Lâm Thị Thùy Mỵ, Mai Thị Kim Thùy, Hàng Thị Diểm My, Huỳnh Thị Diệp Thảo | chung kết | YT: Next Sports | |
| Xe đạp địa hình | ||||
| 9h00 | Đồng đội hỗn hợp nam, nữ | Cà Thị Thơm, Bùi Thị Huê, Đinh Văn Linh, Đinh Thị Như Quỳnh | chung kết | YT: Next Sports |
| Triathlon | ||||
| 6h30 | Individual Duathlon nam | Hà Văn Nhật, Phạm Tiến Sản | chung kết | |
| 8h30 | Individual Duathlon nữ | Nguyễn Thị Phương Trinh, Nguyễn Thị Thúy Vân | chung kết | |
| Thuyền buồm | ||||
| 10h30 | ILCA4 | Bùi Nguyễn Lệ Hằng | ngày 5 | |
| ILCA6 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | ngày 5 | ||
| ILCA7 | Bùi Tuấn Anh | ngày 5 | ||
| 29er | Phạm Văn Mách, Tạ Bá Trọng | ngày 5 | ||
| Billiard sports | ||||
| 10h00 | English billiard đơn nam | Nguyễn Thanh Bình - Oy Rany (Campuchia) | vòng 1/16 | |
| Nguyễn Trung Kiên - Loem Chong Iev (Campuchia) | vòng 1/16 | |||
| 14h00 | Snooker 6-reds đơn nam | Phạm Hoài Nguyên - Men Sophanith (Campuchia) | vòng 1/8 | |
| 3-C carom đơn nữ | Phùng Kiện Tường - Waratthanun Sukritthanes (Thái Lan) | tứ kết | ||
| 18h00 | Snooker 6-reds đơn nam | Kiều Thiên Khôi - Dhendy Krhistanto (Indonesia) | vòng 1/8 | |
| 9-Ball pool đơn nam | Nguyễn Anh Tuấn - Chia Darryl Soo Yew (Malaysia) | vòng 1/8 | ||
| Bóng chuyền trong nhà | ||||
| 17h30 | Đội tuyển nam | Việt Nam - Indonesia | bán kết | |
Trên đường Pitch
ĐT Việt Nam
